🌟 집행 유예 (執行猶豫)

1. 재판에서 유죄 판결을 받은 사람에 대해, 일정한 기간 동안 형의 집행을 미루는 일.

1. SỰ HOÃN THI HÀNH ÁN: Việc dời thi hành án trong một thời gian nhất định đối với người đã bị toà án kết luận là có tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집행 유예 기간.
    Execution grace period.
  • Google translate 집행 유예 판결.
    A suspended sentence.
  • Google translate 집행 유예가 되다.
    To be suspended from execution.
  • Google translate 집행 유예가 선고되다.
    Be sentenced to probation.
  • Google translate 집행 유예로 석방되다.
    To be released on probation.
  • Google translate 집행 유예로 풀려나다.
    Be released on probation.
  • Google translate 그는 불법적인 환경 파괴로 법원으로부터 삼 년의 집행 유예가 선고되었다.
    He was sentenced to three years' probation by the court for unlawful environmental destruction.
  • Google translate 사람들의 재산을 가로챈 사기꾼이 집행 유예로 풀려났다는 소식에 모두 분노를 했다.
    Everyone was angry at the news that a swindler who stole people's property had been released on probation.
  • Google translate 일단 집행 유예가 선고됐으니까 그 기간 동안 얌전히 지내. 공부도 좀 하고 학교도 다니고.
    First of all, you've been given a suspended sentence, so stay calm during that time. study and go to school.
    Google translate 네. 선생님. 심려 끼쳐 드려서 정말 죄송합니다.
    Yes, sir. i'm so sorry for the trouble.

집행 유예: probation,しっこうゆうよ【執行猶予】,sursis,suspensión de la pena,إطلاق سراح مؤقت بعد الحكم,ялыг түдгэлзүүлэх, шүүхийн шийдвэрийг хойшлуулах,sự hoãn thi hành án,การรอลงอาญา, การภาคทัณฑ์, การคาดโทษ, การคุมประพฤติ,penundaan eksekusi,отсрочка приведения в исполнение; отсрочка исполнения приговора,缓刑,

🗣️ 집행 유예 (執行猶豫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97)